Có 4 kết quả:
校场 jiào chǎng ㄐㄧㄠˋ ㄔㄤˇ • 校場 jiào chǎng ㄐㄧㄠˋ ㄔㄤˇ • 較場 jiào chǎng ㄐㄧㄠˋ ㄔㄤˇ • 较场 jiào chǎng ㄐㄧㄠˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
military drill ground
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
military drill ground
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military drill ground
(2) same as 校場|校场
(2) same as 校場|校场
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military drill ground
(2) same as 校場|校场
(2) same as 校場|校场
Bình luận 0