Có 4 kết quả:

校场 jiào chǎng ㄐㄧㄠˋ ㄔㄤˇ校場 jiào chǎng ㄐㄧㄠˋ ㄔㄤˇ較場 jiào chǎng ㄐㄧㄠˋ ㄔㄤˇ较场 jiào chǎng ㄐㄧㄠˋ ㄔㄤˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

military drill ground

Từ điển Trung-Anh

military drill ground

Từ điển Trung-Anh

(1) military drill ground
(2) same as 校場|校场

Từ điển Trung-Anh

(1) military drill ground
(2) same as 校場|校场